목차
머리말 4
제 1과 | 베트남어 어음체계·베트남어 문자표 6
제 1과 | Anh có thể giúp em việc này được không? 12
제 2과 | Vì tắc đường nên em đến lớp muộn 22
제 3과 | Hôm qua em bị sốt 32
제 4과 | ÔN TẬP 1 42
제 5과 | Nếu có tiền thì chúng em sẽ đi du lịch 52
제 6과 | Tuy bận nhưng chị ấy vẫn đến thăm tôi 62
제 7과 | Chị ấy không những đẹp mà còn thông minh 72
제 8과 | ÔN TẬP 2 82
제 9과 | Cuộc sống càng ngày càng tốt đẹp lên 90
제10과 | Trước khi học tiếng Việt, chúng em đã từng học tiếng Anh 100
제11과 | Hôm nay, thời tiết lạnh đến nỗi không ai muốn ra ngoài 110
제12과 | ÔN TẬP 3 120
제13과 | Ai cũng biết chị ấy / Không ai biết chị ấy cả 128
제14과 | Người mà tôi đã gặp hôm qua là một ca sĩ nổi tiếng của Hàn Quốc 138
제15과 | Vào Nam ra Bắc / Lên núi xuống biển 150
제16과 | ÔN TẬP 4 162
제17과 | Answer 173